Nhiễm nấm là một trong những bệnh phổ biến nhất trên thế giới. Nấm có ở khắp mọi nơi: trong đất, nước, không khí, thực vật và động vật, thậm chí cả cơ thể con người. Khi gặp điều kiện thuận lợi như thời tiết nóng ẩm, sức đề kháng của cơ thể giảm sút,… nấm sẽ sinh sôi và gây bệnh. Bệnh nấm có thể ảnh hưởng đến cả người lớn và trẻ em. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm nấm gây bệnh trên người.
1. Hình dạng đại thể của nấm
Tế bào nấm phát triển và phân nhánh tạo thành sợi nấm, nhờ đó sợi nấm tiếp tục phát triển và phân nhánh tạo thành hệ nấm chằng chịt trên môi trường. Trong sợi nấm có vách ngăn ngăn cách các tế bào nấm với nhau. Những sợi nấm này hình thành khuẩn lạc có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Theo chức năng và đặc điểm của từng hệ sợi nấm, người ta thường chia sợi nấm thành hai loại:
- Hệ sợi nấm cơ chất: mọc sâu vào giá thể (môi trường), lấy thức ăn từ môi trường xung quanh để đảm bảo dinh dưỡng và sinh trưởng.
- Hệ sợi nấm không khí: mọc trên bề mặt môi trường và thường nhô lên trên. Hệ nấm này bao gồm sợi nấm không có cơ quan sinh sản và sợi nấm “không khí” có cơ quan sinh sản hữu tính hoặc vô tính.
2. Cấu tạo của tế bào nấm
2.1.Vỏ tế bào
Vỏ tế bào nấm là màng bao gồm polysacarit hoặc mucopolysacarit. Lớp vỏ này bảo vệ các tế bào nấm và giữ cho chúng ngậm nước đúng cách.
2.2. Thành tế bào
Nó chịu trách nhiệm giữ cho tế bào nấm có hình dạng. Thành tế bào bao gồm hỗn hợp protein và polysacarit. Trong hỗn hợp này, thành phần polysacarit thay đổi ít nhiều đặc trưng cho từng nhóm nấm và dựa vào đó, các nhóm nấm có thể được phân loại. Phần polysaccharid có cấu trúc phức tạp và đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch.
2.3. Lomasom
Đây là một cơ quan chỉ có trong tế bào nấm, lomasome là một phần của tiền màng nguyên sinh chất (periplasm) nằm giữa thành tế bào và màng sinh chất. Lomasome bao gồm một hệ thống màng xoắn ốc, được liên kết với thành tế bào của sợi nấm.
2.4. Màng nguyên sinh chất
Màng nguyên sinh chất có hai lớp và chủ yếu bao gồm hỗn hợp protein và lipid, ngoài ra còn có một phần polysacarit. Màng sinh chất ngăn cách thành tế bào với nguyên sinh chất. Trong các tế bào nấm, màng sinh chất thường tạo thành lưới nội nguyên sinh, màng nhân và màng của không bào.
Nguyên sinh chất (bào tương): là chất lỏng, có thành phần chủ yếu là protein, ribonucleoprotein, lipid, carbohydrate và nước. Ở tế bào nấm chưa trưởng thành thì tương đối đồng đều, còn ở tế bào nấm già thì không bào dự trữ nhiều hơn.
2.5. Ti thể
Bao gồm hai màng, có cấu trúc tương tự như màng sinh chất. Trên bề mặt màng ti thể có các hạt nhỏ hình cầu (oxyome) có chức năng sinh năng lượng (tổng hợp ATP) và giải phóng năng lượng.
2.6. Nhân
Nhân bên ngoài được bao bọc bởi màng nhân và bên trong chứa dịch nhân. Nhân nấm hình cầu hoặc bầu dục, đặc. Nấm men chỉ có một nhân, nấm sợi có nhiều nhân. Trong nhân của tế bào nấm có ADN giống như vi khuẩn, được tổ chức thành các nhiễm sắc thể điển hình và trải qua quá trình nguyên phân.
Số lượng nhiễm sắc thể trong một tế bào thay đổi từ loại nấm này sang loại nấm khác. Ngoài ra, trong tế bào nấm còn có một số thành phần còn lại như không bào, siderosome, dizyme, ribosome, plasmid chứa protein, lipid, đường, enzyme, muối vô cơ, chất điện giải, chất hữu cơ, và chất hữu cơ hòa tan.
3. Đặc điểm cấu trúc và sinh sản của nấm
Nấm có hai phần chính: phần dinh dưỡng và phần sinh sản.
3.1. Bộ phận dinh dưỡng của nấm
Nấm gây bệnh thường nhỏ và chỉ nhìn thấy được dưới kính hiển vi nên thường được gọi là vi nấm. Theo hình thái của chúng, nấm được chia thành hai nhóm chính:
- Nấm men: cấu trúc đơn bào, hình tròn hoặc bầu dục, 3-15 μm.
- Nấm sợi: gồm các sợi nấm đa bào. Các nhánh sợi nấm xen kẽ để tạo thành hệ thực vật. Khi nấm Candida ký sinh cũng sẽ hình thành giả sợi và xâm nhập sâu vào mô tế bào.
Cấu trúc sợi nấm: Có 2 loại là sợi không vách ngăn đường kính lớn (>5 μm) và sợi vách ngăn đường kính nhỏ (2 – 4 μm), trong ống tế bào có nguyên sinh chất và nhân.
3.2. Bộ phận sinh sản của nấm
Nấm tạo ra các bào tử có hình dạng và kích cỡ khác nhau. Người ta dựa vào hình dạng, kích thước và cách sắp xếp của bào tử nấm để xác định loại nấm.
Lớp Actinomycetes không có cơ quan sinh sản. Nó phát triển thành đám nấm khi rơi xuống vị trí mới và gặp điều kiện thuận lợi. Các loài nấm khác có cơ quan sinh sản vô tính hoặc hữu tính, tùy thuộc vào phương thức sinh sản.
- Sinh sản hữu tính: sự phân chia của nhân, bao gồm các bào tử hữu tính, chẳng hạn như ascospores, zygospores, oospores và basidiospores.
- Sinh sản vô tính: Là sự phân chia phối hợp không có nhân, nghĩa là các bào tử vô tính, thường được tạo ra bởi sợi nấm, chịu trách nhiệm phát triển hoặc lưu trữ, hoặc cả hai.
Bào tử dự trữ thường có tế bào chất dày đặc và giàu chất dinh dưỡng. Bào tử dự trữ bao gồm: chlamydoconidium, alcurioconidium và fusiform. Có hai kiểu phát triển bào tử:
- Được sinh ra từ cơ thể nấm (thalic), bao gồm blastoconidium, athroconidium, aleuriocidium – đây là những bào tử dự trữ, nhưng đôi khi thực hiện nhiệm vụ phát triển.
- Các tế bào riêng biệt phát triển từ thân nấm nhưng vẫn được gắn vào thân nấm được gọi là bào tử đính. Các bào tử của loại này khác nhau về kích thước, hình dạng và màu sắc và có thể tạo thành cục hoặc chuỗi, có hình chai, chổi hoặc hoa cúc.
Trên đây là những thông tin về đặc điểm nấm gây bệnh trên người. Để đặt lịch khám tại phòng khám chuyên khoa da liễu Maia&Maia, vui lòng gọi đến hotline hoặc đặt lịch hẹn trực tiếp tại 21 Hoàng Cầu – Đống Đa – Hà Nội.